--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tác loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tác loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tác loạn
+ verb
to cause disturbances, to cause disorder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác loạn"
Những từ có chứa
"tác loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
tác loạn
:
to cause disturbances, to cause disorder
+
hoa tay
:
Dexterity, deftnessNgười có hoa tayDextrous (deft) person